Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ | 1.002741 | Người có công | 2 | |
177 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | 1.003596 | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 2 | |
178 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
179 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
180 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
181 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 2.001621 | Thủy lợi | 2 | |
182 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016 | Chứng thực | 2 | |
183 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009 | Chứng thực | 2 | |
184 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406 | Chứng thực | 2 | |
185 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019 | Chứng thực | 2 | |
186 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035 | Chứng thực | 2 | |
187 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942 | Chứng thực | 2 | |
188 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927 | Chứng thực | 2 | |
189 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913 | Chứng thực | 2 | |
190 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884 | Chứng thực | 2 | |
191 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815 | Chứng thực | 2 | |
192 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908 | Chứng thực | 2 | |
193 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | Giáo dục | 2 | |
194 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485 | Giáo dục | 2 | |
195 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | Giáo dục | 2 | |
196 | hành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | Giáo dục | 2 | |
197 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Giáo dục | 2 | |
198 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | Giáo dục | 2 | |
199 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | Giáo dục | 2 | |
200 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Giáo dục | 2 |